Máy doa
Model PLC UBM-8514- Đài loan
Thông số kỹ thuật
Table (bàn làm việc)
"Table size (kích thước bàn) 800x1100 mm
(Mở rộng kích thước bàn 950 x 1100 tùy chọn)"
T-slot (rãnh chữ T) 20x7 mm
Maximun load (tải trọng bàn) 1500 kg
Travel (hành trình)
X axis (hành trình trục X) 1400 mm
Y axis (hành trình trục Y) 1200 mm
Z axis (hành trình trục Z) 1000 mm
Spindle (trục chính)
Speed (tốc độ) 1500 rpm
Taper (độ côn) NT50
Distances (khoảng cách)
Spindle center to table (khoảng cách từ tâm trục chính tới bàn) 0-1200 mm
Feed rate (bước tiến)
X,Y,Z Axis 12 steps cutting speed 50hz (bước tiến cắt các trục) 23-730 mm/min
Z axis Axis 12 steps boring speed 50hz (bước tiến doa trục Z) 0.023 - 0.73 mm/min
X,Y,Z Axis rapis speed 50hz (bước tiến nhanh các trục) 2.4 m/min
Mortor (công suất động cơ)
Main motor (công suất động cơ chính)5.5 x 4P
Auto feed gear box motor (công suất động cơ bước tiến) 0.75 x 4P
Centralized lubrication motor (công suất động cơ bôi trơn) 0.025 kw
Transmission motor (công suất động cơ truyền) 1.5x4P
Cutting coolant motor (công suất bơm làm mát) 0.1x4P
Machine weight (trọng lượng) 7200 kg
Standard Equipment (thiết bị kèm theo)
1. Controler PLC (điều khiển PLC)
2. Hydraulic pump (bơm thủy lực)
3. Lubrication system (hệ thống bôi trơn)
4. Adjusting tools kit (dụng cụ cắn chỉnh)
5. Linear scale & display (thước quang)
6. Air clamping device (thiết bị kẹp khí)
7. Tapping head (đầu taro)
8. Index Table (manual) (360độ) 700x700 mm
9. Operating manual (hướng dẫn vận hành)