Kit đo lưu lượng kế dòng khí Fluke 922/kit

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Kit đo lưu lượng kế dòng khí Fluke 922/kit

Code: #Fluke 922

Kit đo lưu lượng kế dòng khí Fluke 922/kit(Áp suất, vận tốc, lưu lượng)

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Kit đo lưu lượng kế dòng khí Fluke 922/kit

Technical Specifications

Air Pressure

Range/Resolution/Accuracy
± 4000 Pascals / 1 Pascal / ± 1 % + 1 Pascal
± 16 in H2O / 0.001 in H2O / ± 1 % + 0.01 in H2O
± 400 mm H2O / 0.1 mm H2O / ± 1 % + 0.1 mm H2O
± 40 mbar / 0.01 mbar / ± 1 % + 0.01 mbar
± 0.6 PSI / 0.0001 PSI / ± 1 % + 0.0001 PSI

Air Velocity

Range/Resolution/Accuracy
250 to 16,000 fpm / 1 fpm / ± 2.5 % of reading at 2000 fpm (10.00 m/s)
1 to 80 m/s / 0.001 m/s / ± 2.5 % of reading at 2000 fpm (10.00 m/s)

Air Flow (Volume)

Range/Resolution/Accuracy
0 to 99,999 cfm / 1 cfm / Accuracy is a function of velocity and duct size
0 to 99,999 / 1 m3/hr / Accuracy is a function of velocity and duct size
0 to 99,999 l/s / 1 l/s / Accuracy is a function of velocity and duct size

Temperature

Range/Resolution/Accuracy
0 °C to 50 °C / ± 1 % + 2 °C / 0.1 °C
32 °F to 122 °F / ± 1 % + 4 °F / 0.1 °F

General Specifications

Operating Temperature

0 °C to +50 °C (+32 °F to +122 °F)

Storage Temperature

-40 °C to +60 °C (-40 °F to +140 °F)

Relative Humidity

0% to 90%, non-condensing

IP Rating

IP40

Operating Altitude

2000 m

Storage Altitude

12000 m

EMI, RFI, EMC

Meets requirements for EN61326-1

Vibration

MIL-PREF-28800F, Class 3

Max Pressure at Each Port

10 PSI

Data storage capacity

99 readings

Warranty

2 years

Power

Four AA batteries

Battery Life

280 hours without backlight, 60 hours with backlight

Includes

  • Fluke 922 Airflow Meter
  • 12-inch Pilot Tube
  • (2) Rubber Hoses
  • TPAK Magnetic Strip
  • TPAK Strap, 9 inches
  • TPAK Latch Tab
  • (4) AA Batteries 1.5 V Alkaline
  • Users Manual
  • Hard Carrying Case

Manufacturer: Fluke - USA

Sản phẩm liên quan
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TP
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TP (25m/s)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ gió Extech 407123
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng, nhiệt độ gió Extech 407123 (0-20m/s)

GiГЎ: 9,428,500 d

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Extech AN100
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Extech AN100

GiГЎ: 3,645,000 d

Máy đo lưu lượng, tốc độ gió, đo nhiệt độ Extech SDL350
Máy đo lưu lượng, tốc độ gió, đo nhiệt độ Extech SDL350 (datalogger, 25m/s)

GiГЎ: 12,868,500 d

Máy đo tốc độ, lưu lương gió và nhiệt độ EXTECH 407119
Máy đo tốc độ, lưu lương gió và nhiệt độ EXTECH 407119 (0.2 - 17.0m/s)

GiГЎ: 11,148,500 d

Máy đo tốc độ gió Extech 45160
Máy đo tốc độ gió Extech 45160 ( đo nhiệt độ, độ ẩm, 30m/s)

GiГЎ: 3,645,000 d

Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió, độ ẩm EXTECH 45158
Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió, độ ẩm EXTECH 45158 (28m/s)

GiГЎ: 3,322,500 d

Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió EXTECH AN400
Máy đo nhiệt độ, tốc độ gió EXTECH AN400 (0.9 đến 35.0 m/s)

GiГЎ: 4,710,000 d

Máy đo tốc độ gió EXTECH SDL300
Máy đo tốc độ gió EXTECH SDL300 35m/s

GiГЎ: 10,730,000 d

Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH 407113
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH 407113, 0.5-35m/s

GiГЎ: 8,580,000 d

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ Kimo LV 130E
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ Kimo LV 130E (35m/s, cảm ...

GiГЎ: 10,080,000 d

Máy đo sức gió M&MPro ANAM4836V, độ chính xác cực cao

GiГЎ: 6,080,000 d

Máy đo tốc độ gió AR836+ (0.3~45m/s),0~45℃)

GiГЎ: 1,900,000 d

Máy đo tốc độ gió AR856
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856 (45m/s,45℃, USB, data logger)

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn