GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Kính hiển vi sinh học HTIMBL3000 Series

Code: #HTIMBL3000

Kính hiển vi dùng trong sinh học và y học HTIMBL3000 Series

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

 

Kính hiển vi sinh học, y học HTIMBL3000

 

Xuất xứ: Germany

HTIMBL3000 -  Dòng kính  hiển vi phòng thí nghiệm sử dụng cho các ứng dụng phức tạp

Đây là dòng kính hiển vi phòng thí nghiệm chuyên nghiệp với tính năng chiếu sáng Köhler thích hợp các dạng nghiên cứu phức tạp trong y học và trong sinh học. Ống quang điện (trinocular) cung cấp quá trình nghiên cứu các mẫu
Dòng kính hiển vi HTIMBL3000 thích hợp cho các nghiên cứu các sợi trong suốt
Tất cả các model đều được trang bị planachromatic objectives. 
Phụ kiện đầy đủ bao gồm thiết bị tương phản phase, chiếu sáng trường tối, và thị kính micrometer
•  Bù diop với hệ thống chia độ bù.
•  Kiểu đứng với vật liệu kim loại chắc chắn.
Quá trình hội tụ thô và hội tụ tinh, đồng trục kép (0 - 200 µm, division 2 µm)
   Dải hội tụ thô: 30mm
   Dải hội tụ tinh: 30mm
 Nút điều chỉnh thô bên trái với khả năng điều chỉnh hội tụ nhanh, nút bên phải thiết lập hội tụ nhanh.
Hai thấu kính ngưng Abbe NA 1.25
Iris diaphragm
Pivoting filter holder
•  Khả năng điều chỉnh nhanh
•  Kính lọc: blue, green
•  Chiếu sáng Köhler
•  Planachromatic objectives
Chia độ trục XY qua bảng chia độ với quá trình hoạt động đồng trục.
•  Điện áp chiếu sáng thấp.
•  Nguồn cấp: 90 - 240 V
 

Các model HTIMBL3000

PH40   40x phase contrast feature
30 W   30 Watt illumination
63    63x objective
T  Trinocular/phototube
PL  Planachromatic objectives
PH  Phase contrast feature
I  Infinity System

 

Optical equipment

Illumination

Special features

Application

HTIMBL3000-PL (Basic model)

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.10 1 Ox/NA 0.25 40x/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

 

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.10 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-30W

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.1 0 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

 

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL-30W

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.1 0 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-PH40-63

1 Ox and 12.5x plane eyepieces Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.10 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 63x/NA 0.85 1 0Ox/NA 1.25 oil PH4Ox/NA 0.65

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

40x phase contrast feature 63x objectives

Breweries

HTIMBL3000-T-PL-PH40-63

1 Ox and 12.5x plane eyepieces Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.1 0 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 63x/NA 0.85 1 0Ox/NA 1.25 oil PH4Ox/NA 0.65

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

40x phase contrast feature 63x objectives

Breweries

HTIMBL3000-PL-PH

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL-PH

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-PH-30W

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL-PH-30W

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-I

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x NA 0.1 0 1 Ox NA 0.25 4Ox NA 0.65 1 OOx NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Abbe condenser

Infinity System

Laboratory Diagnosis Quality control

HTIMBL3000-T-PL-I

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x NA 0.10 1 Ox NA 0.25 4Ox NA 0.65 1 OOx NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Abbe condenser

Phototu be Infinity System

Laboratory Diagnosis Quality control

 
 

 

Optical equipment

Illumination

Special features

Application

HTIMBL3000-PL (Basic model)

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.10 1 Ox/NA 0.25 40x/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

 

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.10 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-30W

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.1 0 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

 

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL-30W

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.1 0 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 1 0Ox/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-PH40-63

1 Ox and 12.5x plane eyepieces Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.10 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 63x/NA 0.85 1 0Ox/NA 1.25 oil PH4Ox/NA 0.65

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

40x phase contrast feature 63x objectives

Breweries

HTIMBL3000-T-PL-PH40-63

1 Ox and 12.5x plane eyepieces Objectives (planachromatic): 4x/NA 0.1 0 1 Ox/NA 0.25 4Ox/NA 0.65 63x/NA 0.85 1 0Ox/NA 1.25 oil PH4Ox/NA 0.65

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

40x phase contrast feature 63x objectives

Breweries

HTIMBL3000-PL-PH

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL-PH

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-PH-30W

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-T-PL-PH-30W

1 Ox plane eyepiece PH objectives (planachromatic): PHI Ox/NA 0.25 PH2Ox/NA 0.40 PH4Ox/NA 0.65 PHlOOx/NA 1.25 oil

6 V 30 W

adjustable Köhler illumination Bright field Abbe condenser

Phototu be

Phase contrast setup

Laboratory Quality control Universities

HTIMBL3000-PL-I

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x NA 0.1 0 1 Ox NA 0.25 4Ox NA 0.65 1 OOx NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Abbe condenser

Infinity System

Laboratory Diagnosis Quality control

HTIMBL3000-T-PL-I

1 Ox plane eyepiece Objectives (planachromatic): 4x NA 0.10 1 Ox NA 0.25 4Ox NA 0.65 1 OOx NA 1.25 oil

6 V 20 W

adjustable Köhler illumination Abbe condenser

Phototu be Infinity System

Laboratory Diagnosis Quality control

 
Sản phẩm liên quan
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3138L
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3138L

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi ngành sinh học PB-3438
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3438

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi ngành sinh học PB-3930
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3930

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi ngành sinh học PB-3730
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3730

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi ngành sinh học PB-3230
Kính hiển vi ngành sinh học PB-3230

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi dùng trong ngành Sinh học và y học HTIMBL3200

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi sinh học HTIXY-1

GiГЎ: 31,185,000 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2108

GiГЎ: 11,623,500 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2108III

GiГЎ: 13,608,000 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-107BN

GiГЎ: 4,252,500 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-107III

GiГЎ: 5,103,000 d

HTIXSZ-207
Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-207

GiГЎ: 4,677,750 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-207III

GiГЎ: 4,677,750 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2001

GiГЎ: 4,252,500 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2003

GiГЎ: 5,103,000 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2005

GiГЎ: 4,677,750 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2007

GiГЎ: 5,528,250 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2009

GiГЎ: 3,628,800 d

Kính hiển vi sinh học HTIXSZ-2101

GiГЎ: 7,285,950 d

Kính hiển vi sinh học một mắt HTIXSP-116

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi sinh học một mắt HTIXSP-200X

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi sinh học một mắt HTIXSP-3A2

GiГЎ: LiГЄn hб

Kính hiển vi sinh học một mắt HTIXSP-3A1

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn