Đồng hồ so chân gập Horex , 2710, 0-0.2mm/ 0.002mm
Khuyến mại
GiГЎ:
3,164,000 d
Đồng hồ so điện tử INSIZE , 2112-101F, 12.7mm/0.5
Khuyến mại
GiГЎ:
2,890,000 d
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo- Nhật Bản, 543-682, 0-12.7mm, 0.001mm
Khuyến mại
GiГЎ:
2,465,000 d
Đồng hồ so Mitutoyo 3058S-19, 0 - 50mm/0.01, - Nhật
Khuyến mại
GiГЎ:
2,410,000 d
Đồng hồ số điện tử 0-25mm/1,0”, MW 405-06DB, Moore & Wright – Anh
Khuyến mại
GiГЎ:
2,342,000 d
Đồng hồ số MW 400-09, Moore & Wright – Anh
Khuyến mại
GiГЎ:
2,175,000 d
Đồng hồ so Mitutoyo- Nhật, 1166,0 – 0.2”/0.01”
Khuyến mại
GiГЎ:
1,990,000 d
Đồng hồ so Mitutoyo-Nhật, 2416S, 0 – 1”/0.01”
Khuyến mại
GiГЎ:
1,574,000 d
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo, 543-490B, 0-50.8mm/0.001, – Nhật Bản
Khuyến mại
GiГЎ:
9,612,000 d
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo, 543-470B, 0-25.4mm/0.001, – Nhật Bản
Khuyến mại
GiГЎ:
8,211,000 d
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401E, 0-0.14mm/0.001, - Nhật
Khuyến mại
GiГЎ:
2,219,000 d
Đồng hồ so Starret-Mỹ, 196A6Z, 0-0.2mm/0.001
Khuyến mại
GiГЎ:
5,881,000 d
Đồng hồ so điện tử (đo trong) INSIZE , 2108-101F, 12.7mm/0.5" - 0.001mm/0.00005"
Khuyến mại
GiГЎ:
4,247,000 d
Đồng hồ so chịu nước INSIZE, 2324-10, 0 - 10mm / 0.01mm
Khuyến mại
GiГЎ:
871,000 d
Đồng hồ so Asimeto 484-21-0
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб
Đồng hồ so Asimeto 484-22-0
Khuyến mại
GiГЎ:
LiГЄn hб