Cầu đo điện trở 1 chiều OM 21

GiГЎ: LiГЄn hб

Sб lЖбЈng:

Cầu đo điện trở 1 chiều OM 21

Code: #Cầu đo điện trở 1 chiều OM 21

Cầu đo điện trở 1 chiều OM 21

Tình trạng sản phẩm

Còn hàng
  • chi tiết
  • Download

Cầu đo điện trở 1 chiều OM 21

Display

26 000 counts, 16-segment illuminated

LCD, 11.5 mm high, alphanumeric characters for messages, measurement indication includes value and unit of measurement.

Incorrect connections or measurements

going beyond range are indicated by an

error message.

Manual or automatic range change.

Manual or automatic measurement triggering, with measurement rate programmable

from one measurement per second to one

per hour.

Four-wire measurement.

Measurement current

• Amplitude selection (from 100 µA to 10 A)

• Waveform selection

- continuous,

- alternate pulses,

- positive pulses,

• With each type of current, measurements can be single-shot or repetitive (pos- sibility to select the repetition rate)

• Current may also be supplied from an

external source.

Measurement time...............................

< 1 second in continuous mode,

< 1.5 second in pulsed mode,

< 2 seconds in alternating pulsed mode.

Protection

• Electronic protection against break-off

currents when measuring an inductive

resistance,

• Possibility of limiting the voltage across

the resistor terminals to 20 or 50 mV.

Environment

Nominal operating range: 0 to 50°C, 20

to 75% relative humidity.

Operating range limits: -10 to 55°C, 10

to 80% relative humidity.

Power supply

• 110/220 VAC ± 10%, 50/60 Hz,

• optional battery with built-in charger.

Presentation

Bench unit with optional rack mounting

kit.

Dimensions: 225 x 88 x 300 mm.

Weight: 2 to 3 kg depending on options

The instrument measures very low value

resistances in a four- w i re term i n a l .

It has eight measurement ranges. For the

same current, the range can be changed

manually or automatically.

The user has a choice of three current values for each measurement range, except

for the extreme ranges.

Temperature coefficient < 10% of the

accuracy per degree Celsius.

Automatic compensation for thermal

electromotive forces (emfs)..................

Cầu đo điện trở 1 chiều OM 21

R a n g e 

R e s o l u t i o n

M e a s u rement  current

Voltage drop

Accuracy (1)

       

2 mΩ

0.1 µΩ

10A

20 mV

0.05% + 0.3 µΩ

       

20 mΩ

1 µΩ

10A

200 mV

0.05% + 2 µΩ

       

20 mΩ

1 µΩ

1A

20 mV

0.05% + 3 µΩ

       

200 mΩ

10 µΩ

10A

2 V

0.05% + 10 µΩ

       

200 mΩ

10 µΩ

1A

200 mV

0.05% + 20 µΩ

       

200 mΩ

10 µΩ

100mA

20 mV

0.03% + 30 µΩ

       

2 Ω

100 µΩ

10A

2 V

0.05% + 100 µΩ

       

2 Ω

100 µΩ

100 mA

200 mV

0.03% + 200 µΩ

       

2 Ω

100 µΩ

10 mA

20 m

0.03% + 300 µΩ

       

20 Ω

1 mΩ

100 mA

2 V

0.03% + 1 mΩ

       

20 Ω

1 mΩ

10 mA

200 mV

0.03% + 2 mΩ

       

20 Ω

1 mΩ

1 m

20 m

0.03% + 3 mΩ

       

200  Ω
200 Ω
200 Ω

10 mΩ
10 mΩ
10 mΩ

10 mA
1 mA
100 µA

2 V
200 mV
20 m

0.03% + 10 mΩ
0.03% + 20 mΩ
0.03% + 30 mΩ

       

2 kΩ

100 mΩ
100 mΩ

1 mA
100 µA

2 V
200 mV

0.03 % + 100 mΩ
0.03 % + 200 mΩ

       

20 kΩ

1 Ω

100 µA

2 V

0.03% + 1 Ω

       

(1) The accuracy is given as ± (% of the reading + counts).The count corresponds to the value of the last figure displayed, i.e.

to the resolution on this range. The accuracy is given over 90 days at 23±1°C

       

 

Sản phẩm liên quan
Thiết bị đo mΩ Hioki 3541
Thiết bị đo mΩ Hioki 3541

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540-03
Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540-03

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540-01
Thiết bị đo m-Ohm, mV, mA Hioki 3540-01

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở Micro-Ohm Extech UM200 (độ phân dải cao 1u ôm)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2002
Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2002

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380580

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380562 (độ phân dải cao, nguồn 220V)

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2001
Máy đo điện trở Milliohm PCE-MO 2001

GiГЎ: LiГЄn hб

Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462
Máy đo điện trở Milliohm Extech 380462 (nguồn220VAC)

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở 1 chiều C.A 6250
Cầu đo điện trở 1 chiều C.A 6250

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở 1 chiều C.A 6240
Cầu đo điện trở 1 chiều C.A 6240

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở 1 chiều MMR-620& MMR-630
Cầu đo điện trở 1 chiều MMR-620& MMR-630

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở 1 chiều OM 22
Cầu đo điện trở 1 chiều OM 22

GiГЎ: LiГЄn hб

cầu đo điện trở 1 chiều micro ohm, cau do dien tro mot chieu microohm

GiГЎ: LiГЄn hб

Thiết bị đo điện trở TO712B
Transformer Ohmmeter, also called transformer resistance tester. It is mainly used to test transformer winding ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở một chiều tiếp xúc micro ohm meter cấp chính xác cao
Cầu đo điện trở một chiều tiếp xúc micro ohm meter cấp chính xác cao Cầu ...

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở 1 chiều MMR-650 0...999,9 μΩ-0,1 μΩ đến 1999,9 Ω
Cầu đo điện trở 1 chiều MMR-650 0...999,9 μΩ-0,1 μΩ đến 1999,9 Ω

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở tiếp xúc MMR-6700
Cầu đo điện trở tiếp xúc MMR-6700

GiГЎ: LiГЄn hб

Cầu đo điện trở tiếp xúc MMR-6500
Cầu đo điện trở tiếp xúc MMR-6500

GiГЎ: LiГЄn hб

Hỗ trợ trực tuyến

Miền Nam

(0984 20 46 46)

Skype

Miền Bắc

(0988 21 46 46)

Skype
Video
Đối tác
Quảng cáo
inno
Dây chuyền sản xuất, máy tách màu, máy đóng gói, Máy dán nhãn, Thiết bị thử nghiệm

 

 

 

           (024)-668 47 457

            Email: Sale@thietbihitech.vn