STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Panme đo trong cơ khí hiện số Metrology- Đài Loan, IM-9002D |
|
2,355,000 |
2,355,000 |
2 |
|
Panme đo trong ba điểm điện tử INSIZE, 3127-40 |
|
9,216,000 |
9,216,000 |
3 |
|
Đồng hồ so điện tử Horex, 2710705 |
|
3,900,000 |
3,900,000 |
4 |
|
Panme đo trong điện tử Metrology- Đài Loan, IM-9001E |
|
5,214,000 |
5,214,000 |
5 |
|
Thước đo góc vạn năng Mitutoyo 187-901, L150 |
|
5,623,000 |
5,623,000 |
6 |
|
Đồng hồ so chân gập Horex , 2710 |
|
3,164,000 |
3,164,000 |
7 |
|
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo – Nhật Bản, 505-686 |
|
2,641,000 |
2,641,000 |
Tổng số tiền: |
32,113,000 |