| STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
|
Thước cặp cơ khí Asimeto 341-12-4 |
|
0 | 0 | |||
| 2 |
|
Thước cặp cơ khí Asimeto 304-08-4 |
|
0 | 0 | |||
| 3 |
|
Thước cặp cơ khí Mitutoyo– Nhật Bản, 530-501 |
|
8,185,000 | 8,185,000 | |||
| 4 |
|
Thước cặp cơ khí Asimeto 303-12-1 |
|
0 | 0 | |||
| 5 |
|
Thước cặp cơ khí Horex, 2226522 |
|
1,922,000 | 1,922,000 | |||
| Tổng số tiền: | 10,107,000 | |||||||



