STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
2 |
![]() |
Máy tiện chính xác cao |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Máy tiện CNC |
|
0 | 0 | |||
4 |
![]() |
Máy khoan cần |
|
0 | 0 | |||
5 |
![]() |
Máy cắt plasma |
|
0 | 0 | |||
6 |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo- Nhật Bản, 103-146-10 |
|
2,916,000 | 2,916,000 | |||
7 |
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-142A |
|
8,548,000 | 8,548,000 | |||
Tổng số tiền: | 11,464,000 |