STT | Hình ảnh | Tên sản phẩm | Số lượng | Đơn giá (VND) | Thành tiền (VND) | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
|
Instrument Panel Training Equipment |
|
0 | 0 | |||
2 |
|
automobile engine assembling and disassembling operation table |
|
0 | 0 | |||
3 |
![]() |
Hệ thống điện ô tô |
|
0 | 0 | |||
4 |
|
Charging System Training Equipment |
|
0 | 0 | |||
5 |
|
Automobile Manual Transmission System Training Set |
|
0 | 0 | |||
Tổng số tiền: | 0 |