STT |
Hình ảnh |
Tên sản phẩm |
Số lượng |
Đơn giá (VND) |
Thành tiền (VND) |
1 |
|
Thiết bị đo nhiệt độ kèm chuông báo HMS-222BH ( thay thế model HMTMAMT4102 ) |
|
510,000 |
510,000 |
2 |
|
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo-Nhật Bản, 505-673 |
|
3,620,000 |
3,620,000 |
3 |
|
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011 (sản phẩm đã ngừng sản xuất) |
|
0 |
0 |
4 |
|
Panme đo trong 3 điểm INSIZE 3227-275 |
|
24,973,000 |
24,973,000 |
5 |
|
Hộp đen hợp quy GPS VPT.01S |
|
0 |
0 |
6 |
|
Máy đo Carbon Monoxide |
|
0 |
0 |
7 |
|
Kính hiển vi huỳnh quang PF-393 |
|
0 |
0 |
8 |
|
Tấm pin năng lượng mặt trời đơn tinh thể |
|
2,796,000 |
2,796,000 |
9 |
|
Camera ảnh nhiệt KT-150 |
|
0 |
0 |
10 |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-0101 |
|
27,900,000 |
27,900,000 |
11 |
|
Máy dò khí CO ( báo khói ) cảnh báo hỏa hoạn M&MPro GDGS006 |
|
1,250,000 |
1,250,000 |
12 |
|
Dây chuyền sản xuất nước giải khát từ thảo mộc, trà xanh không độ C2 |
|
0 |
0 |
13 |
|
Bộ thí nghiệm các cổng logic |
|
0 |
0 |
14 |
|
Thước đo độ cao điện tử INSIZE , 1150-300 |
|
6,182,000 |
6,182,000 |
15 |
|
Lốc dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm CO2 |
|
0 |
0 |
16 |
|
Thước đo góc đồng hồ INSIZE , 2373-360 |
|
2,100,000 |
2,100,000 |
17 |
|
Panme đo điểm điện tử Mitutoyo- Nhật Bản, 342-251 |
|
5,470,000 |
5,470,000 |
18 |
|
Thước đo độ sâu điện tử chống nước Mitutoyo- Nhật Bản, 571-253-10 |
|
8,500,000 |
8,500,000 |
19 |
|
Cầu đo điện trở 1 chiều C.A 6240 |
|
0 |
0 |
20 |
|
Thước cặp điện tử Mitutoyo– Nhật Bản, 500-704-10 |
|
6,790,000 |
6,790,000 |
21 |
|
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-1106 |
|
18,000,000 |
18,000,000 |
22 |
|
Manual Focus Digital Microscope |
|
0 |
0 |
23 |
|
Kiểu cần quay NIVOROTA |
|
0 |
0 |
Tổng số tiền: |
108,091,000 |